Franc CFA Tây Phi sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền XOF sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
1,31 imp

CFA1,000 XOF = £0,001309 IMP

Mid-market exchange rate at 01:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Đảo Man
1 XOF0.00131 IMP
5 XOF0.00655 IMP
10 XOF0.01309 IMP
20 XOF0.02619 IMP
50 XOF0.06547 IMP
100 XOF0.13094 IMP
250 XOF0.32734 IMP
500 XOF0.65469 IMP
1000 XOF1.30937 IMP
2000 XOF2.61874 IMP
5000 XOF6.54685 IMP
10000 XOF13.09370 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc CFA Tây Phi
1 IMP763.72500 XOF
5 IMP3,818.62500 XOF
10 IMP7,637.25000 XOF
20 IMP15,274.50000 XOF
50 IMP38,186.25000 XOF
100 IMP76,372.50000 XOF
250 IMP190,931.25000 XOF
500 IMP381,862.50000 XOF
1000 IMP763,725.00000 XOF
2000 IMP1,527,450.00000 XOF
5000 IMP3,818,625.00000 XOF
10000 IMP7,637,250.00000 XOF