Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền XOF sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
1,64 bmd

CFA1,000 XOF = $0,001636 BMD

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Bermuda
1 XOF0.00164 BMD
5 XOF0.00818 BMD
10 XOF0.01636 BMD
20 XOF0.03271 BMD
50 XOF0.08179 BMD
100 XOF0.16357 BMD
250 XOF0.40893 BMD
500 XOF0.81786 BMD
1000 XOF1.63572 BMD
2000 XOF3.27144 BMD
5000 XOF8.17860 BMD
10000 XOF16.35720 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Franc CFA Tây Phi
1 BMD611.35300 XOF
5 BMD3,056.76500 XOF
10 BMD6,113.53000 XOF
20 BMD12,227.06000 XOF
50 BMD30,567.65000 XOF
100 BMD61,135.30000 XOF
250 BMD152,838.25000 XOF
500 BMD305,676.50000 XOF
1000 BMD611,353.00000 XOF
2000 BMD1,222,706.00000 XOF
5000 BMD3,056,765.00000 XOF
10000 BMD6,113,530.00000 XOF