Franc CFA Tây Phi sang Taka Bangladesh

Đổi tiền XOF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
178,48 bdt

1,000 XOF = 0,1785 BDT

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Taka Bangladesh
1 XOF0.17848 BDT
5 XOF0.89242 BDT
10 XOF1.78484 BDT
20 XOF3.56968 BDT
50 XOF8.92420 BDT
100 XOF17.84840 BDT
250 XOF44.62100 BDT
500 XOF89.24200 BDT
1000 XOF178.48400 BDT
2000 XOF356.96800 BDT
5000 XOF892.42000 BDT
10000 XOF1,784.84000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc CFA Tây Phi
1 BDT5.60275 XOF
5 BDT28.01375 XOF
10 BDT56.02750 XOF
20 BDT112.05500 XOF
50 BDT280.13750 XOF
100 BDT560.27500 XOF
250 BDT1,400.68750 XOF
500 BDT2,801.37500 XOF
1000 BDT5,602.75000 XOF
2000 BDT11,205.50000 XOF
5000 BDT28,013.75000 XOF
10000 BDT56,027.50000 XOF