Franc CFA Tây Phi sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền XOF sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
2,91 ang

1,000 XOF = 0,002907 ANG

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 XOF0.00291 ANG
5 XOF0.01453 ANG
10 XOF0.02907 ANG
20 XOF0.05814 ANG
50 XOF0.14535 ANG
100 XOF0.29069 ANG
250 XOF0.72673 ANG
500 XOF1.45347 ANG
1000 XOF2.90694 ANG
2000 XOF5.81388 ANG
5000 XOF14.53470 ANG
10000 XOF29.06940 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Franc CFA Tây Phi
1 ANG344.00400 XOF
5 ANG1,720.02000 XOF
10 ANG3,440.04000 XOF
20 ANG6,880.08000 XOF
50 ANG17,200.20000 XOF
100 ANG34,400.40000 XOF
250 ANG86,001.00000 XOF
500 ANG172,002.00000 XOF
1000 ANG344,004.00000 XOF
2000 ANG688,008.00000 XOF
5000 ANG1,720,020.00000 XOF
10000 ANG3,440,040.00000 XOF