1 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Cedi Ghana

Đổi tiền XCD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
4.877,78 ghs

$1,000 XCD = GH¢4,878 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Cedi Ghana
1 XCD4.87778 GHS
5 XCD24.38890 GHS
10 XCD48.77780 GHS
20 XCD97.55560 GHS
50 XCD243.88900 GHS
100 XCD487.77800 GHS
250 XCD1,219.44500 GHS
500 XCD2,438.89000 GHS
1000 XCD4,877.78000 GHS
2000 XCD9,755.56000 GHS
5000 XCD24,388.90000 GHS
10000 XCD48,777.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Đông Caribê
1 GHS0.20501 XCD
5 GHS1.02506 XCD
10 GHS2.05011 XCD
20 GHS4.10022 XCD
50 GHS10.25055 XCD
100 GHS20.50110 XCD
250 GHS51.25275 XCD
500 GHS102.50550 XCD
1000 GHS205.01100 XCD
2000 GHS410.02200 XCD
5000 GHS1,025.05500 XCD
10000 GHS2,050.11000 XCD