Tala Samoa sang Dinar Tunisia

Đổi tiền WST sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
1.144,910 tnd

1,000 WST = 1,145 TND

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dinar Tunisia
1 WST1.14491 TND
5 WST5.72455 TND
10 WST11.44910 TND
20 WST22.89820 TND
50 WST57.24550 TND
100 WST114.49100 TND
250 WST286.22750 TND
500 WST572.45500 TND
1000 WST1,144.91000 TND
2000 WST2,289.82000 TND
5000 WST5,724.55000 TND
10000 WST11,449.10000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Tala Samoa
1 TND0.87343 WST
5 TND4.36713 WST
10 TND8.73427 WST
20 TND17.46854 WST
50 TND43.67135 WST
100 TND87.34270 WST
250 TND218.35675 WST
500 TND436.71350 WST
1000 TND873.42700 WST
2000 TND1,746.85400 WST
5000 TND4,367.13500 WST
10000 TND8,734.27000 WST