Tala Samoa sang Shekel mới Israel

Đổi tiền WST sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
1.371,95 ils

1,000 WST = 1,372 ILS

Mid-market exchange rate at 13:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Shekel mới Israel
1 WST1.37195 ILS
5 WST6.85975 ILS
10 WST13.71950 ILS
20 WST27.43900 ILS
50 WST68.59750 ILS
100 WST137.19500 ILS
250 WST342.98750 ILS
500 WST685.97500 ILS
1000 WST1,371.95000 ILS
2000 WST2,743.90000 ILS
5000 WST6,859.75000 ILS
10000 WST13,719.50000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Tala Samoa
1 ILS0.72889 WST
5 ILS3.64444 WST
10 ILS7.28888 WST
20 ILS14.57776 WST
50 ILS36.44440 WST
100 ILS72.88880 WST
250 ILS182.22200 WST
500 ILS364.44400 WST
1000 ILS728.88800 WST
2000 ILS1,457.77600 WST
5000 ILS3,644.44000 WST
10000 ILS7,288.88000 WST