Tala Samoa sang Lempira Honduras

Đổi tiền WST sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
8.989,17 hnl

1,000 WST = 8,989 HNL

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lempira Honduras
1 WST8.98917 HNL
5 WST44.94585 HNL
10 WST89.89170 HNL
20 WST179.78340 HNL
50 WST449.45850 HNL
100 WST898.91700 HNL
250 WST2,247.29250 HNL
500 WST4,494.58500 HNL
1000 WST8,989.17000 HNL
2000 WST17,978.34000 HNL
5000 WST44,945.85000 HNL
10000 WST89,891.70000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tala Samoa
1 HNL0.11125 WST
5 HNL0.55623 WST
10 HNL1.11245 WST
20 HNL2.22490 WST
50 HNL5.56225 WST
100 HNL11.12450 WST
250 HNL27.81125 WST
500 HNL55.62250 WST
1000 HNL111.24500 WST
2000 HNL222.49000 WST
5000 HNL556.22500 WST
10000 HNL1,112.45000 WST