50 Tala Samoa sang Lev Bungari

Đổi tiền WST sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 wst
33,22 bgn

WS$1,000 WST = лв0,6643 BGN

Mid-market exchange rate at 18:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lev Bungari
1 WST0.66434 BGN
5 WST3.32169 BGN
10 WST6.64338 BGN
20 WST13.28676 BGN
50 WST33.21690 BGN
100 WST66.43380 BGN
250 WST166.08450 BGN
500 WST332.16900 BGN
1000 WST664.33800 BGN
2000 WST1,328.67600 BGN
5000 WST3,321.69000 BGN
10000 WST6,643.38000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tala Samoa
1 BGN1.50526 WST
5 BGN7.52630 WST
10 BGN15.05260 WST
20 BGN30.10520 WST
50 BGN75.26300 WST
100 BGN150.52600 WST
250 BGN376.31500 WST
500 BGN752.63000 WST
1000 BGN1,505.26000 WST
2000 BGN3,010.52000 WST
5000 BGN7,526.30000 WST
10000 BGN15,052.60000 WST