5 Lev Bungari sang Tala Samoa

Đổi tiền BGN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
7,52 wst

лв1,000 BGN = WS$1,503 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tala Samoa
1 BGN1.50321 WST
5 BGN7.51605 WST
10 BGN15.03210 WST
20 BGN30.06420 WST
50 BGN75.16050 WST
100 BGN150.32100 WST
250 BGN375.80250 WST
500 BGN751.60500 WST
1000 BGN1,503.21000 WST
2000 BGN3,006.42000 WST
5000 BGN7,516.05000 WST
10000 BGN15,032.10000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lev Bungari
1 WST0.66524 BGN
5 WST3.32622 BGN
10 WST6.65244 BGN
20 WST13.30488 BGN
50 WST33.26220 BGN
100 WST66.52440 BGN
250 WST166.31100 BGN
500 WST332.62200 BGN
1000 WST665.24400 BGN
2000 WST1,330.48800 BGN
5000 WST3,326.22000 BGN
10000 WST6,652.44000 BGN