Đổi tiền BGN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Lev Bungari sang Tala Samoa

10 bgn
15,11 wst

лв1,000 BGN = WS$1,511 WST

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tala Samoa
1 BGN1.51137 WST
5 BGN7.55685 WST
10 BGN15.11370 WST
20 BGN30.22740 WST
50 BGN75.56850 WST
100 BGN151.13700 WST
250 BGN377.84250 WST
500 BGN755.68500 WST
1000 BGN1,511.37000 WST
2000 BGN3,022.74000 WST
5000 BGN7,556.85000 WST
10000 BGN15,113.70000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lev Bungari
1 WST0.66165 BGN
5 WST3.30826 BGN
10 WST6.61652 BGN
20 WST13.23304 BGN
50 WST33.08260 BGN
100 WST66.16520 BGN
250 WST165.41300 BGN
500 WST330.82600 BGN
1000 WST661.65200 BGN
2000 WST1,323.30400 BGN
5000 WST3,308.26000 BGN
10000 WST6,616.52000 BGN