50 Vatu Vanuatu sang Baht Thái

Đổi tiền VUV sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
15,20 thb

VT1,000 VUV = ฿0,3041 THB

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Baht Thái
1 VUV0.30410 THB
5 VUV1.52049 THB
10 VUV3.04097 THB
20 VUV6.08194 THB
50 VUV15.20485 THB
100 VUV30.40970 THB
250 VUV76.02425 THB
500 VUV152.04850 THB
1000 VUV304.09700 THB
2000 VUV608.19400 THB
5000 VUV1,520.48500 THB
10000 VUV3,040.97000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Vatu Vanuatu
1 THB3.28842 VUV
5 THB16.44210 VUV
10 THB32.88420 VUV
20 THB65.76840 VUV
50 THB164.42100 VUV
100 THB328.84200 VUV
250 THB822.10500 VUV
500 THB1,644.21000 VUV
1000 THB3,288.42000 VUV
2000 THB6,576.84000 VUV
5000 THB16,442.10000 VUV
10000 THB32,884.20000 VUV