Đồng Việt Nam sang Som Uzbekistan

Đổi tiền VND sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
498,95 uzs

1,000 VND = 0,4989 UZS

Mid-market exchange rate at 18:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Som Uzbekistan
1 VND0.49895 UZS
5 VND2.49473 UZS
10 VND4.98946 UZS
20 VND9.97892 UZS
50 VND24.94730 UZS
100 VND49.89460 UZS
250 VND124.73650 UZS
500 VND249.47300 UZS
1000 VND498.94600 UZS
2000 VND997.89200 UZS
5000 VND2,494.73000 UZS
10000 VND4,989.46000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đồng Việt Nam
1 UZS2.00422 VND
5 UZS10.02110 VND
10 UZS20.04220 VND
20 UZS40.08440 VND
50 UZS100.21100 VND
100 UZS200.42200 VND
250 UZS501.05500 VND
500 UZS1,002.11000 VND
1000 UZS2,004.22000 VND
2000 UZS4,008.44000 VND
5000 UZS10,021.10000 VND
10000 UZS20,042.20000 VND