10 Đồng Việt Nam sang Bảng Saint Helena
Đổi tiền VND sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Bảng Saint Helena
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Saint Helena | |
---|---|
1000 VND | 0.03112 SHP |
2000 VND | 0.06223 SHP |
5000 VND | 0.15558 SHP |
10000 VND | 0.31116 SHP |
20000 VND | 0.62231 SHP |
50000 VND | 1.55578 SHP |
100000 VND | 3.11156 SHP |
200000 VND | 6.22312 SHP |
500000 VND | 15.55780 SHP |
1000000 VND | 31.11560 SHP |
2000000 VND | 62.23120 SHP |
5000000 VND | 155.57800 SHP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 SHP | 32,138.20000 VND |
5 SHP | 160,691.00000 VND |
10 SHP | 321,382.00000 VND |
20 SHP | 642,764.00000 VND |
50 SHP | 1,606,910.00000 VND |
100 SHP | 3,213,820.00000 VND |
250 SHP | 8,034,550.00000 VND |
500 SHP | 16,069,100.00000 VND |
1000 SHP | 32,138,200.00000 VND |
2000 SHP | 64,276,400.00000 VND |
5000 SHP | 160,691,000.00000 VND |
10000 SHP | 321,382,000.00000 VND |