10 nghìn Đồng Việt Nam sang Franc Rwanda

Đổi tiền VND sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vnd
510 rwf

₫1,000 VND = R₣0,05103 RWF

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Rwanda
1 VND0.05103 RWF
5 VND0.25515 RWF
10 VND0.51031 RWF
20 VND1.02061 RWF
50 VND2.55154 RWF
100 VND5.10307 RWF
250 VND12.75767 RWF
500 VND25.51535 RWF
1000 VND51.03070 RWF
2000 VND102.06140 RWF
5000 VND255.15350 RWF
10000 VND510.30700 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Đồng Việt Nam
1 RWF19.59610 VND
5 RWF97.98050 VND
10 RWF195.96100 VND
20 RWF391.92200 VND
50 RWF979.80500 VND
100 RWF1,959.61000 VND
250 RWF4,899.02500 VND
500 RWF9,798.05000 VND
1000 RWF19,596.10000 VND
2000 RWF39,192.20000 VND
5000 RWF97,980.50000 VND
10000 RWF195,961.00000 VND