50 Đồng Việt Nam sang Rúp Nga

Đổi tiền VND sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vnd
0,18 rub

₫1,000 VND = руб0,003682 RUB

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Nga
1 VND0.00368 RUB
5 VND0.01841 RUB
10 VND0.03682 RUB
20 VND0.07365 RUB
50 VND0.18412 RUB
100 VND0.36824 RUB
250 VND0.92061 RUB
500 VND1.84121 RUB
1000 VND3.68242 RUB
2000 VND7.36484 RUB
5000 VND18.41210 RUB
10000 VND36.82420 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đồng Việt Nam
1 RUB271.56100 VND
5 RUB1,357.80500 VND
10 RUB2,715.61000 VND
20 RUB5,431.22000 VND
50 RUB13,578.05000 VND
100 RUB27,156.10000 VND
250 RUB67,890.25000 VND
500 RUB135,780.50000 VND
1000 RUB271,561.00000 VND
2000 RUB543,122.00000 VND
5000 RUB1,357,805.00000 VND
10000 RUB2,715,610.00000 VND