1 nghìn Rúp Nga sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền RUB sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
273.121 vnd

1,000 RUB = 273,1 VND

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đồng Việt Nam
1 RUB273.12100 VND
5 RUB1,365.60500 VND
10 RUB2,731.21000 VND
20 RUB5,462.42000 VND
50 RUB13,656.05000 VND
100 RUB27,312.10000 VND
250 RUB68,280.25000 VND
500 RUB136,560.50000 VND
1000 RUB273,121.00000 VND
2000 RUB546,242.00000 VND
5000 RUB1,365,605.00000 VND
10000 RUB2,731,210.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rúp Nga
1 VND0.00366 RUB
5 VND0.01831 RUB
10 VND0.03661 RUB
20 VND0.07323 RUB
50 VND0.18307 RUB
100 VND0.36614 RUB
250 VND0.91535 RUB
500 VND1.83069 RUB
1000 VND3.66138 RUB
2000 VND7.32276 RUB
5000 VND18.30690 RUB
10000 VND36.61380 RUB