5.000 Đồng Việt Nam sang Rial Qatar

Đổi tiền VND sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 vnd
0,72 qar

₫1,000 VND = QR0,0001439 QAR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rial Qatar
1 VND0.00014 QAR
5 VND0.00072 QAR
10 VND0.00144 QAR
20 VND0.00288 QAR
50 VND0.00719 QAR
100 VND0.01439 QAR
250 VND0.03597 QAR
500 VND0.07194 QAR
1000 VND0.14389 QAR
2000 VND0.28778 QAR
5000 VND0.71944 QAR
10000 VND1.43888 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đồng Việt Nam
1 QAR6,949.84000 VND
5 QAR34,749.20000 VND
10 QAR69,498.40000 VND
20 QAR138,996.80000 VND
50 QAR347,492.00000 VND
100 QAR694,984.00000 VND
250 QAR1,737,460.00000 VND
500 QAR3,474,920.00000 VND
1000 QAR6,949,840.00000 VND
2000 QAR13,899,680.00000 VND
5000 QAR34,749,200.00000 VND
10000 QAR69,498,400.00000 VND