2.000.000 Đồng Việt Nam sang Đô-la Brunei

Đổi tiền VND sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000.000 vnd
106,45 bnd

₫1,000 VND = B$0,00005323 BND

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Brunei
1000 VND0.05323 BND
2000 VND0.10645 BND
5000 VND0.26614 BND
10000 VND0.53227 BND
20000 VND1.06455 BND
50000 VND2.66137 BND
100000 VND5.32274 BND
200000 VND10.64548 BND
500000 VND26.61370 BND
1000000 VND53.22740 BND
2000000 VND106.45480 BND
5000000 VND266.13700 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đồng Việt Nam
1 BND18,787.30000 VND
5 BND93,936.50000 VND
10 BND187,873.00000 VND
20 BND375,746.00000 VND
50 BND939,365.00000 VND
100 BND1,878,730.00000 VND
250 BND4,696,825.00000 VND
500 BND9,393,650.00000 VND
1000 BND18,787,300.00000 VND
2000 BND37,574,600.00000 VND
5000 BND93,936,500.00000 VND
10000 BND187,873,000.00000 VND