250 currency-names.VES sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền VES sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
6,86 usd

Bs.1,000 VES = $0,02745 USD

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Mỹ
1 VES0.02745 USD
5 VES0.13723 USD
10 VES0.27446 USD
20 VES0.54892 USD
50 VES1.37231 USD
100 VES2.74461 USD
250 VES6.86153 USD
500 VES13.72305 USD
1000 VES27.44610 USD
2000 VES54.89220 USD
5000 VES137.23050 USD
10000 VES274.46100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / currency.VES
1 USD36.43500 VES
5 USD182.17500 VES
10 USD364.35000 VES
20 USD728.70000 VES
50 USD1,821.75000 VES
100 USD3,643.50000 VES
250 USD9,108.75000 VES
500 USD18,217.50000 VES
1000 USD36,435.00000 VES
2000 USD72,870.00000 VES
5000 USD182,175.00000 VES
10000 USD364,350.00000 VES