10 Đô-la Mỹ sang currency-names.VES

Đổi tiền USD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
363,81 ves

$1,000 USD = Bs.36,38 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / currency.VES
1 USD36.38070 VES
5 USD181.90350 VES
10 USD363.80700 VES
20 USD727.61400 VES
50 USD1,819.03500 VES
100 USD3,638.07000 VES
250 USD9,095.17500 VES
500 USD18,190.35000 VES
1000 USD36,380.70000 VES
2000 USD72,761.40000 VES
5000 USD181,903.50000 VES
10000 USD363,807.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Mỹ
1 VES0.02749 USD
5 VES0.13744 USD
10 VES0.27487 USD
20 VES0.54974 USD
50 VES1.37436 USD
100 VES2.74871 USD
250 VES6.87178 USD
500 VES13.74355 USD
1000 VES27.48710 USD
2000 VES54.97420 USD
5000 VES137.43550 USD
10000 VES274.87100 USD