1 nghìn Đô-la Mỹ sang currency-names.VES

Đổi tiền USD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
36.450,70 ves

$1,000 USD = Bs.36,45 VES

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / currency.VES
1 USD36.45070 VES
5 USD182.25350 VES
10 USD364.50700 VES
20 USD729.01400 VES
50 USD1,822.53500 VES
100 USD3,645.07000 VES
250 USD9,112.67500 VES
500 USD18,225.35000 VES
1000 USD36,450.70000 VES
2000 USD72,901.40000 VES
5000 USD182,253.50000 VES
10000 USD364,507.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Mỹ
1 VES0.02743 USD
5 VES0.13717 USD
10 VES0.27434 USD
20 VES0.54869 USD
50 VES1.37172 USD
100 VES2.74343 USD
250 VES6.85857 USD
500 VES13.71715 USD
1000 VES27.43430 USD
2000 VES54.86860 USD
5000 VES137.17150 USD
10000 VES274.34300 USD