1 nghìn currency-names.VES sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền VES sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
516,24 szl

Bs.1,000 VES = L0,5162 SZL

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lilangeni Eswatini
1 VES0.51624 SZL
5 VES2.58120 SZL
10 VES5.16241 SZL
20 VES10.32482 SZL
50 VES25.81205 SZL
100 VES51.62410 SZL
250 VES129.06025 SZL
500 VES258.12050 SZL
1000 VES516.24100 SZL
2000 VES1,032.48200 SZL
5000 VES2,581.20500 SZL
10000 VES5,162.41000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / currency.VES
1 SZL1.93708 VES
5 SZL9.68540 VES
10 SZL19.37080 VES
20 SZL38.74160 VES
50 SZL96.85400 VES
100 SZL193.70800 VES
250 SZL484.27000 VES
500 SZL968.54000 VES
1000 SZL1,937.08000 VES
2000 SZL3,874.16000 VES
5000 SZL9,685.40000 VES
10000 SZL19,370.80000 VES