50 Lilangeni Eswatini sang currency-names.VES

Đổi tiền SZL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 szl
99,22 ves

L1,000 SZL = Bs.1,984 VES

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / currency.VES
1 SZL1.98434 VES
5 SZL9.92170 VES
10 SZL19.84340 VES
20 SZL39.68680 VES
50 SZL99.21700 VES
100 SZL198.43400 VES
250 SZL496.08500 VES
500 SZL992.17000 VES
1000 SZL1,984.34000 VES
2000 SZL3,968.68000 VES
5000 SZL9,921.70000 VES
10000 SZL19,843.40000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lilangeni Eswatini
1 VES0.50395 SZL
5 VES2.51974 SZL
10 VES5.03947 SZL
20 VES10.07894 SZL
50 VES25.19735 SZL
100 VES50.39470 SZL
250 VES125.98675 SZL
500 VES251.97350 SZL
1000 VES503.94700 SZL
2000 VES1,007.89400 SZL
5000 VES2,519.73500 SZL
10000 VES5,039.47000 SZL