currency-names.VES sang Colon El Salvador

Đổi tiền VES sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
239,69 svc

Bs.1,000 VES = ₡0,2397 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Colon El Salvador
1 VES0.23969 SVC
5 VES1.19847 SVC
10 VES2.39694 SVC
20 VES4.79388 SVC
50 VES11.98470 SVC
100 VES23.96940 SVC
250 VES59.92350 SVC
500 VES119.84700 SVC
1000 VES239.69400 SVC
2000 VES479.38800 SVC
5000 VES1,198.47000 SVC
10000 VES2,396.94000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / currency.VES
1 SVC4.17199 VES
5 SVC20.85995 VES
10 SVC41.71990 VES
20 SVC83.43980 VES
50 SVC208.59950 VES
100 SVC417.19900 VES
250 SVC1,042.99750 VES
500 SVC2,085.99500 VES
1000 SVC4,171.99000 VES
2000 SVC8,343.98000 VES
5000 SVC20,859.95000 VES
10000 SVC41,719.90000 VES