250 currency-names.VES sang Colon El Salvador

Đổi tiền VES sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
60,22 svc

Bs.1,000 VES = ₡0,2409 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Colon El Salvador
1 VES0.24086 SVC
5 VES1.20432 SVC
10 VES2.40864 SVC
20 VES4.81728 SVC
50 VES12.04320 SVC
100 VES24.08640 SVC
250 VES60.21600 SVC
500 VES120.43200 SVC
1000 VES240.86400 SVC
2000 VES481.72800 SVC
5000 VES1,204.32000 SVC
10000 VES2,408.64000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / currency.VES
1 SVC4.15171 VES
5 SVC20.75855 VES
10 SVC41.51710 VES
20 SVC83.03420 VES
50 SVC207.58550 VES
100 SVC415.17100 VES
250 SVC1,037.92750 VES
500 SVC2,075.85500 VES
1000 SVC4,151.71000 VES
2000 SVC8,303.42000 VES
5000 SVC20,758.55000 VES
10000 SVC41,517.10000 VES