2.000 Colon El Salvador sang currency-names.VES

Đổi tiền SVC sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 svc
8.352,18 ves

₡1,000 SVC = Bs.4,176 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / currency.VES
1 SVC4.17609 VES
5 SVC20.88045 VES
10 SVC41.76090 VES
20 SVC83.52180 VES
50 SVC208.80450 VES
100 SVC417.60900 VES
250 SVC1,044.02250 VES
500 SVC2,088.04500 VES
1000 SVC4,176.09000 VES
2000 SVC8,352.18000 VES
5000 SVC20,880.45000 VES
10000 SVC41,760.90000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Colon El Salvador
1 VES0.23946 SVC
5 VES1.19729 SVC
10 VES2.39458 SVC
20 VES4.78916 SVC
50 VES11.97290 SVC
100 VES23.94580 SVC
250 VES59.86450 SVC
500 VES119.72900 SVC
1000 VES239.45800 SVC
2000 VES478.91600 SVC
5000 VES1,197.29000 SVC
10000 VES2,394.58000 SVC