20 currency-names.VES sang Đô-la Singapore

Đổi tiền VES sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
0,74 sgd

Bs.1,000 VES = S$0,03712 SGD

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Singapore
1 VES0.03712 SGD
5 VES0.18562 SGD
10 VES0.37124 SGD
20 VES0.74248 SGD
50 VES1.85620 SGD
100 VES3.71239 SGD
250 VES9.28098 SGD
500 VES18.56195 SGD
1000 VES37.12390 SGD
2000 VES74.24780 SGD
5000 VES185.61950 SGD
10000 VES371.23900 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / currency.VES
1 SGD26.93680 VES
5 SGD134.68400 VES
10 SGD269.36800 VES
20 SGD538.73600 VES
50 SGD1,346.84000 VES
100 SGD2,693.68000 VES
250 SGD6,734.20000 VES
500 SGD13,468.40000 VES
1000 SGD26,936.80000 VES
2000 SGD53,873.60000 VES
5000 SGD134,684.00000 VES
10000 SGD269,368.00000 VES