1 Đô-la Singapore sang currency-names.VES

Đổi tiền SGD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sgd
26,82 ves

S$1,000 SGD = Bs.26,82 VES

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / currency.VES
1 SGD26.81540 VES
5 SGD134.07700 VES
10 SGD268.15400 VES
20 SGD536.30800 VES
50 SGD1,340.77000 VES
100 SGD2,681.54000 VES
250 SGD6,703.85000 VES
500 SGD13,407.70000 VES
1000 SGD26,815.40000 VES
2000 SGD53,630.80000 VES
5000 SGD134,077.00000 VES
10000 SGD268,154.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Singapore
1 VES0.03729 SGD
5 VES0.18646 SGD
10 VES0.37292 SGD
20 VES0.74584 SGD
50 VES1.86460 SGD
100 VES3.72920 SGD
250 VES9.32300 SGD
500 VES18.64600 SGD
1000 VES37.29200 SGD
2000 VES74.58400 SGD
5000 VES186.46000 SGD
10000 VES372.92000 SGD