2.000 currency-names.VES sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền VES sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
843,90 mvr

Bs.1,000 VES = MVR0,4219 MVR

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rufiyaa Maldives
1 VES0.42195 MVR
5 VES2.10974 MVR
10 VES4.21948 MVR
20 VES8.43896 MVR
50 VES21.09740 MVR
100 VES42.19480 MVR
250 VES105.48700 MVR
500 VES210.97400 MVR
1000 VES421.94800 MVR
2000 VES843.89600 MVR
5000 VES2,109.74000 MVR
10000 VES4,219.48000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / currency.VES
1 MVR2.36996 VES
5 MVR11.84980 VES
10 MVR23.69960 VES
20 MVR47.39920 VES
50 MVR118.49800 VES
100 MVR236.99600 VES
250 MVR592.49000 VES
500 MVR1,184.98000 VES
1000 MVR2,369.96000 VES
2000 MVR4,739.92000 VES
5000 MVR11,849.80000 VES
10000 MVR23,699.60000 VES