250 currency-names.VES sang Ariary Madagascar

Đổi tiền VES sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
30.532 mga

Bs.1,000 VES = Ar122,1 MGA

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Ariary Madagascar
1 VES122.12700 MGA
5 VES610.63500 MGA
10 VES1,221.27000 MGA
20 VES2,442.54000 MGA
50 VES6,106.35000 MGA
100 VES12,212.70000 MGA
250 VES30,531.75000 MGA
500 VES61,063.50000 MGA
1000 VES122,127.00000 MGA
2000 VES244,254.00000 MGA
5000 VES610,635.00000 MGA
10000 VES1,221,270.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / currency.VES
1 MGA0.00819 VES
5 MGA0.04094 VES
10 MGA0.08188 VES
20 MGA0.16376 VES
50 MGA0.40941 VES
100 MGA0.81882 VES
250 MGA2.04705 VES
500 MGA4.09410 VES
1000 MGA8.18819 VES
2000 MGA16.37638 VES
5000 MGA40.94095 VES
10000 MGA81.88190 VES