1 currency-names.VES sang Leu Moldova

Đổi tiền VES sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,48 mdl

Bs.1,000 VES = L0,4828 MDL

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Moldova
1 VES0.48284 MDL
5 VES2.41419 MDL
10 VES4.82837 MDL
20 VES9.65674 MDL
50 VES24.14185 MDL
100 VES48.28370 MDL
250 VES120.70925 MDL
500 VES241.41850 MDL
1000 VES482.83700 MDL
2000 VES965.67400 MDL
5000 VES2,414.18500 MDL
10000 VES4,828.37000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / currency.VES
1 MDL2.07109 VES
5 MDL10.35545 VES
10 MDL20.71090 VES
20 MDL41.42180 VES
50 MDL103.55450 VES
100 MDL207.10900 VES
250 MDL517.77250 VES
500 MDL1,035.54500 VES
1000 MDL2,071.09000 VES
2000 MDL4,142.18000 VES
5000 MDL10,355.45000 VES
10000 MDL20,710.90000 VES