100 Leu Moldova sang currency-names.VES

Đổi tiền MDL sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mdl
206,96 ves

L1,000 MDL = Bs.2,070 VES

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / currency.VES
1 MDL2.06963 VES
5 MDL10.34815 VES
10 MDL20.69630 VES
20 MDL41.39260 VES
50 MDL103.48150 VES
100 MDL206.96300 VES
250 MDL517.40750 VES
500 MDL1,034.81500 VES
1000 MDL2,069.63000 VES
2000 MDL4,139.26000 VES
5000 MDL10,348.15000 VES
10000 MDL20,696.30000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Moldova
1 VES0.48318 MDL
5 VES2.41589 MDL
10 VES4.83178 MDL
20 VES9.66356 MDL
50 VES24.15890 MDL
100 VES48.31780 MDL
250 VES120.79450 MDL
500 VES241.58900 MDL
1000 VES483.17800 MDL
2000 VES966.35600 MDL
5000 VES2,415.89000 MDL
10000 VES4,831.78000 MDL