Đổi tiền VES sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.VES sang Rupee Sri Lanka

2.000 ves
16.791,12 lkr

Bs.1,000 VES = Sr8,396 LKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Sri Lanka
1 VES8.39556 LKR
5 VES41.97780 LKR
10 VES83.95560 LKR
20 VES167.91120 LKR
50 VES419.77800 LKR
100 VES839.55600 LKR
250 VES2,098.89000 LKR
500 VES4,197.78000 LKR
1000 VES8,395.56000 LKR
2000 VES16,791.12000 LKR
5000 VES41,977.80000 LKR
10000 VES83,955.60000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / currency.VES
1 LKR0.11911 VES
5 LKR0.59556 VES
10 LKR1.19111 VES
20 LKR2.38222 VES
50 LKR5.95555 VES
100 LKR11.91110 VES
250 LKR29.77775 VES
500 LKR59.55550 VES
1000 LKR119.11100 VES
2000 LKR238.22200 VES
5000 LKR595.55500 VES
10000 LKR1,191.11000 VES