2.000 Rupee Sri Lanka sang currency-names.VES

Đổi tiền LKR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lkr
243,95 ves

Sr1,000 LKR = Bs.0,1220 VES

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / currency.VES
1 LKR0.12197 VES
5 LKR0.60987 VES
10 LKR1.21973 VES
20 LKR2.43946 VES
50 LKR6.09865 VES
100 LKR12.19730 VES
250 LKR30.49325 VES
500 LKR60.98650 VES
1000 LKR121.97300 VES
2000 LKR243.94600 VES
5000 LKR609.86500 VES
10000 LKR1,219.73000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Sri Lanka
1 VES8.19857 LKR
5 VES40.99285 LKR
10 VES81.98570 LKR
20 VES163.97140 LKR
50 VES409.92850 LKR
100 VES819.85700 LKR
250 VES2,049.64250 LKR
500 VES4,099.28500 LKR
1000 VES8,198.57000 LKR
2000 VES16,397.14000 LKR
5000 VES40,992.85000 LKR
10000 VES81,985.70000 LKR