100 currency-names.VES sang Kuwait

Đổi tiền VES sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
0,846 kwd

Bs.1,000 VES = ك0,008463 KWD

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Kuwait
1 VES0.00846 KWD
5 VES0.04232 KWD
10 VES0.08463 KWD
20 VES0.16926 KWD
50 VES0.42316 KWD
100 VES0.84631 KWD
250 VES2.11579 KWD
500 VES4.23157 KWD
1000 VES8.46314 KWD
2000 VES16.92628 KWD
5000 VES42.31570 KWD
10000 VES84.63140 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / currency.VES
1 KWD118.15900 VES
5 KWD590.79500 VES
10 KWD1,181.59000 VES
20 KWD2,363.18000 VES
50 KWD5,907.95000 VES
100 KWD11,815.90000 VES
250 KWD29,539.75000 VES
500 KWD59,079.50000 VES
1000 KWD118,159.00000 VES
2000 KWD236,318.00000 VES
5000 KWD590,795.00000 VES
10000 KWD1,181,590.00000 VES