Som Uzbekistan sang Shilling Uganda

Đổi tiền UZS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
298 ugx

so'm1,000 UZS = Ush0,2977 UGX

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Uganda
1 UZS0.29774 UGX
5 UZS1.48869 UGX
10 UZS2.97738 UGX
20 UZS5.95476 UGX
50 UZS14.88690 UGX
100 UZS29.77380 UGX
250 UZS74.43450 UGX
500 UZS148.86900 UGX
1000 UZS297.73800 UGX
2000 UZS595.47600 UGX
5000 UZS1,488.69000 UGX
10000 UZS2,977.38000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Som Uzbekistan
1 UGX3.35865 UZS
5 UGX16.79325 UZS
10 UGX33.58650 UZS
20 UGX67.17300 UZS
50 UGX167.93250 UZS
100 UGX335.86500 UZS
250 UGX839.66250 UZS
500 UGX1,679.32500 UZS
1000 UGX3,358.65000 UZS
2000 UGX6,717.30000 UZS
5000 UGX16,793.25000 UZS
10000 UGX33,586.50000 UZS