10 Som Uzbekistan sang Shilling Uganda

Đổi tiền UZS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uzs
3 ugx

so'm1,000 UZS = Ush0,3012 UGX

Mid-market exchange rate at 20:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Uganda
1 UZS0.30125 UGX
5 UZS1.50623 UGX
10 UZS3.01246 UGX
20 UZS6.02492 UGX
50 UZS15.06230 UGX
100 UZS30.12460 UGX
250 UZS75.31150 UGX
500 UZS150.62300 UGX
1000 UZS301.24600 UGX
2000 UZS602.49200 UGX
5000 UZS1,506.23000 UGX
10000 UZS3,012.46000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Som Uzbekistan
1 UGX3.31954 UZS
5 UGX16.59770 UZS
10 UGX33.19540 UZS
20 UGX66.39080 UZS
50 UGX165.97700 UZS
100 UGX331.95400 UZS
250 UGX829.88500 UZS
500 UGX1,659.77000 UZS
1000 UGX3,319.54000 UZS
2000 UGX6,639.08000 UZS
5000 UGX16,597.70000 UZS
10000 UGX33,195.40000 UZS