50 Shilling Uganda sang Som Uzbekistan

Đổi tiền UGX sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
165,66 uzs

Ush1,000 UGX = so'm3,313 UZS

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Som Uzbekistan
1 UGX3.31324 UZS
5 UGX16.56620 UZS
10 UGX33.13240 UZS
20 UGX66.26480 UZS
50 UGX165.66200 UZS
100 UGX331.32400 UZS
250 UGX828.31000 UZS
500 UGX1,656.62000 UZS
1000 UGX3,313.24000 UZS
2000 UGX6,626.48000 UZS
5000 UGX16,566.20000 UZS
10000 UGX33,132.40000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Uganda
1 UZS0.30182 UGX
5 UZS1.50910 UGX
10 UZS3.01819 UGX
20 UZS6.03638 UGX
50 UZS15.09095 UGX
100 UZS30.18190 UGX
250 UZS75.45475 UGX
500 UZS150.90950 UGX
1000 UZS301.81900 UGX
2000 UZS603.63800 UGX
5000 UZS1,509.09500 UGX
10000 UZS3,018.19000 UGX