Som Uzbekistan sang Đô-la Singapore

Đổi tiền UZS sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,11 sgd

so'm1,000 UZS = S$0,0001074 SGD

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Singapore
1 UZS0.00011 SGD
5 UZS0.00054 SGD
10 UZS0.00107 SGD
20 UZS0.00215 SGD
50 UZS0.00537 SGD
100 UZS0.01074 SGD
250 UZS0.02686 SGD
500 UZS0.05371 SGD
1000 UZS0.10743 SGD
2000 UZS0.21485 SGD
5000 UZS0.53713 SGD
10000 UZS1.07426 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Som Uzbekistan
1 SGD9,308.71000 UZS
5 SGD46,543.55000 UZS
10 SGD93,087.10000 UZS
20 SGD186,174.20000 UZS
50 SGD465,435.50000 UZS
100 SGD930,871.00000 UZS
250 SGD2,327,177.50000 UZS
500 SGD4,654,355.00000 UZS
1000 SGD9,308,710.00000 UZS
2000 SGD18,617,420.00000 UZS
5000 SGD46,543,550.00000 UZS
10000 SGD93,087,100.00000 UZS