Som Uzbekistan sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UZS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
34,97 kzt

so'm1,000 UZS = ₸0,03497 KZT

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Tenge Kazakhstan
1 UZS0.03497 KZT
5 UZS0.17485 KZT
10 UZS0.34970 KZT
20 UZS0.69939 KZT
50 UZS1.74848 KZT
100 UZS3.49696 KZT
250 UZS8.74240 KZT
500 UZS17.48480 KZT
1000 UZS34.96960 KZT
2000 UZS69.93920 KZT
5000 UZS174.84800 KZT
10000 UZS349.69600 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Uzbekistan
1 KZT28.59620 UZS
5 KZT142.98100 UZS
10 KZT285.96200 UZS
20 KZT571.92400 UZS
50 KZT1,429.81000 UZS
100 KZT2,859.62000 UZS
250 KZT7,149.05000 UZS
500 KZT14,298.10000 UZS
1000 KZT28,596.20000 UZS
2000 KZT57,192.40000 UZS
5000 KZT142,981.00000 UZS
10000 KZT285,962.00000 UZS