20 Som Uzbekistan sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền UZS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uzs
0,70 kzt

so'm1,000 UZS = ₸0,03498 KZT

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Tenge Kazakhstan
1 UZS0.03498 KZT
5 UZS0.17492 KZT
10 UZS0.34984 KZT
20 UZS0.69969 KZT
50 UZS1.74922 KZT
100 UZS3.49843 KZT
250 UZS8.74608 KZT
500 UZS17.49215 KZT
1000 UZS34.98430 KZT
2000 UZS69.96860 KZT
5000 UZS174.92150 KZT
10000 UZS349.84300 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Som Uzbekistan
1 KZT28.58430 UZS
5 KZT142.92150 UZS
10 KZT285.84300 UZS
20 KZT571.68600 UZS
50 KZT1,429.21500 UZS
100 KZT2,858.43000 UZS
250 KZT7,146.07500 UZS
500 KZT14,292.15000 UZS
1000 KZT28,584.30000 UZS
2000 KZT57,168.60000 UZS
5000 KZT142,921.50000 UZS
10000 KZT285,843.00000 UZS