100 Đô-la Mỹ sang Rial Qatar

Đổi tiền USD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
364,71 qar

$1,000 USD = QR3,647 QAR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rial Qatar
1 USD3.64705 QAR
5 USD18.23525 QAR
10 USD36.47050 QAR
20 USD72.94100 QAR
50 USD182.35250 QAR
100 USD364.70500 QAR
250 USD911.76250 QAR
500 USD1,823.52500 QAR
1000 USD3,647.05000 QAR
2000 USD7,294.10000 QAR
5000 USD18,235.25000 QAR
10000 USD36,470.50000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Mỹ
1 QAR0.27419 USD
5 QAR1.37097 USD
10 QAR2.74194 USD
20 QAR5.48388 USD
50 QAR13.70970 USD
100 QAR27.41940 USD
250 QAR68.54850 USD
500 QAR137.09700 USD
1000 QAR274.19400 USD
2000 QAR548.38800 USD
5000 QAR1,370.97000 USD
10000 QAR2,741.94000 USD