5.000 Đô-la Mỹ sang Rial Qatar

Đổi tiền USD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
18.235,50 qar

1,000 USD = 3,647 QAR

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rial Qatar
1 USD3.64710 QAR
5 USD18.23550 QAR
10 USD36.47100 QAR
20 USD72.94200 QAR
50 USD182.35500 QAR
100 USD364.71000 QAR
250 USD911.77500 QAR
500 USD1,823.55000 QAR
1000 USD3,647.10000 QAR
2000 USD7,294.20000 QAR
5000 USD18,235.50000 QAR
10000 USD36,471.00000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Mỹ
1 QAR0.27419 USD
5 QAR1.37095 USD
10 QAR2.74190 USD
20 QAR5.48380 USD
50 QAR13.70950 USD
100 QAR27.41900 USD
250 QAR68.54750 USD
500 QAR137.09500 USD
1000 QAR274.19000 USD
2000 QAR548.38000 USD
5000 QAR1,370.95000 USD
10000 QAR2,741.90000 USD