5 Rial Qatar sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền QAR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 qar
1,37 usd

QR1,000 QAR = $0,2743 USD

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Mỹ
1 QAR0.27426 USD
5 QAR1.37129 USD
10 QAR2.74258 USD
20 QAR5.48516 USD
50 QAR13.71290 USD
100 QAR27.42580 USD
250 QAR68.56450 USD
500 QAR137.12900 USD
1000 QAR274.25800 USD
2000 QAR548.51600 USD
5000 QAR1,371.29000 USD
10000 QAR2,742.58000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rial Qatar
1 USD3.64620 QAR
5 USD18.23100 QAR
10 USD36.46200 QAR
20 USD72.92400 QAR
50 USD182.31000 QAR
100 USD364.62000 QAR
250 USD911.55000 QAR
500 USD1,823.10000 QAR
1000 USD3,646.20000 QAR
2000 USD7,292.40000 QAR
5000 USD18,231.00000 QAR
10000 USD36,462.00000 QAR