5.000 Rial Qatar sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền QAR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
1.370,99 usd

1,000 QAR = 0,2742 USD

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Mỹ
1 QAR0.27420 USD
5 QAR1.37099 USD
10 QAR2.74198 USD
20 QAR5.48396 USD
50 QAR13.70990 USD
100 QAR27.41980 USD
250 QAR68.54950 USD
500 QAR137.09900 USD
1000 QAR274.19800 USD
2000 QAR548.39600 USD
5000 QAR1,370.99000 USD
10000 QAR2,741.98000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rial Qatar
1 USD3.64700 QAR
5 USD18.23500 QAR
10 USD36.47000 QAR
20 USD72.94000 QAR
50 USD182.35000 QAR
100 USD364.70000 QAR
250 USD911.75000 QAR
500 USD1,823.50000 QAR
1000 USD3,647.00000 QAR
2000 USD7,294.00000 QAR
5000 USD18,235.00000 QAR
10000 USD36,470.00000 QAR