10 nghìn Đô-la Mỹ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền USD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
47.825 myr

1,000 USD = 4,783 MYR

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ringgit Malaysia
1 USD4.78250 MYR
5 USD23.91250 MYR
10 USD47.82500 MYR
20 USD95.65000 MYR
50 USD239.12500 MYR
100 USD478.25000 MYR
250 USD1,195.62500 MYR
500 USD2,391.25000 MYR
1000 USD4,782.50000 MYR
2000 USD9,565.00000 MYR
5000 USD23,912.50000 MYR
10000 USD47,825.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Mỹ
1 MYR0.20910 USD
5 MYR1.04548 USD
10 MYR2.09096 USD
20 MYR4.18192 USD
50 MYR10.45480 USD
100 MYR20.90960 USD
250 MYR52.27400 USD
500 MYR104.54800 USD
1000 MYR209.09600 USD
2000 MYR418.19200 USD
5000 MYR1,045.48000 USD
10000 MYR2,090.96000 USD