1 Đô-la Mỹ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền USD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
4,73 myr

1,000 USD = 4,734 MYR

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Ringgit Malaysia
1 USD4.73400 MYR
5 USD23.67000 MYR
10 USD47.34000 MYR
20 USD94.68000 MYR
50 USD236.70000 MYR
100 USD473.40000 MYR
250 USD1,183.50000 MYR
500 USD2,367.00000 MYR
1000 USD4,734.00000 MYR
2000 USD9,468.00000 MYR
5000 USD23,670.00000 MYR
10000 USD47,340.00000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Mỹ
1 MYR0.21124 USD
5 MYR1.05619 USD
10 MYR2.11238 USD
20 MYR4.22476 USD
50 MYR10.56190 USD
100 MYR21.12380 USD
250 MYR52.80950 USD
500 MYR105.61900 USD
1000 MYR211.23800 USD
2000 MYR422.47600 USD
5000 MYR1,056.19000 USD
10000 MYR2,112.38000 USD