Shilling Uganda sang Franc CFP

Đổi tiền UGX sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
29 xpf

Ush1,000 UGX = ₣0,02921 XPF

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc CFP
1 UGX0.02921 XPF
5 UGX0.14603 XPF
10 UGX0.29205 XPF
20 UGX0.58410 XPF
50 UGX1.46025 XPF
100 UGX2.92050 XPF
250 UGX7.30125 XPF
500 UGX14.60250 XPF
1000 UGX29.20500 XPF
2000 UGX58.41000 XPF
5000 UGX146.02500 XPF
10000 UGX292.05000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Shilling Uganda
1 XPF34.24070 UGX
5 XPF171.20350 UGX
10 XPF342.40700 UGX
20 XPF684.81400 UGX
50 XPF1,712.03500 UGX
100 XPF3,424.07000 UGX
250 XPF8,560.17500 UGX
500 XPF17,120.35000 UGX
1000 XPF34,240.70000 UGX
2000 XPF68,481.40000 UGX
5000 XPF171,203.50000 UGX
10000 XPF342,407.00000 UGX