Shilling Uganda sang Dinar Tunisia

Đổi tiền UGX sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,826 tnd

1,000 UGX = 0,0008256 TND

Mid-market exchange rate at 02:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Tunisia
1 UGX0.00083 TND
5 UGX0.00413 TND
10 UGX0.00826 TND
20 UGX0.01651 TND
50 UGX0.04128 TND
100 UGX0.08256 TND
250 UGX0.20641 TND
500 UGX0.41282 TND
1000 UGX0.82565 TND
2000 UGX1.65129 TND
5000 UGX4.12823 TND
10000 UGX8.25646 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Shilling Uganda
1 TND1,211.17000 UGX
5 TND6,055.85000 UGX
10 TND12,111.70000 UGX
20 TND24,223.40000 UGX
50 TND60,558.50000 UGX
100 TND121,117.00000 UGX
250 TND302,792.50000 UGX
500 TND605,585.00000 UGX
1000 TND1,211,170.00000 UGX
2000 TND2,422,340.00000 UGX
5000 TND6,055,850.00000 UGX
10000 TND12,111,700.00000 UGX